LỊCH KIỂM TRA
Kiểm tra đánh giá cuối kì HKI
Năm học 2023 - 2024
1. Lịch kiểm tra của nhà trường: từ ngày 04/12/2023 đến ngày 15/12/2023.
- Khối 6-7-8: môn Giáo dục thể chất; Tin học; Nghệ thuật; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa phương; Tiếng Anh tăng cường.
- Khối 9: môn Thể dục; Âm nhạc; Tin học;
+ GDCD 9: kiểm tra vào sáng thứ hai tiết 2, ngày 11/12/2023;
+ Công nghệ 9: kiểm tra chiều thứ sáu tiết 3, ngày 15/12/2023)
2. Lịch kiểm tra của nhà trường: từ ngày 18/12/2023 đến ngày 28/12/2023.
* Buổi sáng bắt đầu từ 7g30’, Buổi chiều bắt đầu từ 13g30’.
* Giờ kiểm tra là thời điểm bắt đầu tính giờ làm bài.
Ngày kiểm tra
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Môn
|
Giờ kiểm tra
|
Môn
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai 18/12/2023
|
Ngữ văn 8 (90’)
GDCD 8 (45’)
|
7g30’→9g00’
9g30’→10g15’
|
Ngữ văn 6 (90’)
GDCD 6 (45’)
|
13g30’→15g00’
15g30’→16g15’
|
Thứ ba 19/12/2023
|
Ngữ văn 9 (90’)
Sinh 9 (45’)
|
7g30’→9g00’
9g30’→10g15’
|
Ngữ văn 7 (90’)
GDCD 7 (45’)
|
13g30’→15g00’
15g30’→16g15’
|
Thứ tư 20/12/2023
|
Toán 8 (90’)
Công nghệ 8 (45’)
|
7g30’→9g00’
9g30’→10g15’
|
Toán 6 (90’)
Công nghệ 6 (45’)
|
13g30’→15g00’
15g30’→16g15’
|
Thứ năm 21/12/2023
|
Toán 9 (90’)
Địa lí 9 (45’)
|
7g30’→9g00’
9g30’→10g15’
|
Toán 7 (90’)
Công nghệ 7 (45’)
|
13g30’→15g00’
15g30’→16g15’
|
Thứ sáu 22/12/2023
|
Lịch sử và Địa lí 8 (60’)
Tiếng Anh 8 (60’)
|
7g30’→8g30’
9g00’→10g00’
|
Lịch sử và Địa lí 6 (60’)
Tiếng Anh 6 (60’)
|
13g30’→14g30’
15g00’→16g00’
|
Thứ ba 26/12/2023
|
Lịch sử 9 (45’)
Tiếng Anh 9 (60’)
|
7g30’→8g15’
8g45’→9g45’
|
Lịch sử và Địa lí 7 (60’)
Tiếng Anh 7 (60’)
|
13g30’→14g30’
15g00’→16g00’
|
Thứ tư 27/12/2023
|
Khoa học tự nhiên 8 (90’)
|
7g30’→9g00’
|
Khoa học tự nhiên 6 (90’)
|
13g30’→15g00’
|
Thứ năm 28/12/2023
|
Vật lí 9 (45’)
Hóa học 9 (45’)
|
7g30’→8g15’
8g45’→9g30’
|
Khoa học tự nhiên 7 (90’)
|
13g30’→15g00’
|