TRƯỜNG THCS BÌNH QUỚI TÂY |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A5 |
NĂM HỌC 2022-2023 |
STT |
Mã định danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Tháng sinh |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
1 |
083211007628 |
Ngô Hữu Phúc |
18 |
11 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
2 |
079211035647 |
Võ Thanh Tâm |
11 |
3 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
3 |
001210026045 |
Nguyễn Thành Công |
8 |
12 |
2010 |
Thành phố Hà Nội |
Nam |
6a5 |
4 |
074211010111 |
Trần Thành Đạt |
28 |
4 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
5 |
058211000460 |
Thái Ngọc Hào |
9 |
8 |
2011 |
Ninh Thuận |
Nam |
6a5 |
6 |
079309004281 |
Phan Hữu Quốc Nam |
21 |
4 |
2009 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
7 |
091311000985 |
Trần Diễm My |
18 |
4 |
2011 |
Kiên Giang |
Nữ |
6a5 |
8 |
083210000030 |
Nguyễn Việt Anh |
16 |
8 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
9 |
079211000323 |
Trần Đông Dương |
24 |
7 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
10 |
046211000331 |
Tống Hồ Trung Hiếu |
9 |
11 |
2011 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
6a5 |
11 |
079311037196 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
6 |
7 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
12 |
044311020545 |
Hà Thục Linh |
28 |
4 |
2011 |
Quảng Trị |
Nữ |
6a5 |
13 |
7919006433 |
Nguyễn Hoàng Nhân |
14 |
11 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
14 |
079210002715 |
Huỳnh Gia Huy |
8 |
12 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
15 |
092078005122 |
Lê Ngọc Yến Linh |
25 |
10 |
2011 |
Thành phố Cần Thơ |
Nữ |
6a5 |
16 |
079311008095 |
Huỳnh Phan Ngọc Linh |
22 |
8 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
17 |
075210005412 |
Thân Hoàng Long |
15 |
12 |
2010 |
Long Khánh |
Nam |
6a5 |
18 |
084211007151 |
Đỗ Hoàng Long |
4 |
6 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
19 |
091210005715 |
Nguyễn Lê Minh Vương |
13 |
11 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
20 |
079311041243 |
Nguyễn Hoàng Phương Thùy |
29 |
3 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
21 |
079211018736 |
Huỳnh Quốc Thịnh |
18 |
10 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
22 |
079211031171 |
Lê Hoàng Quân |
15 |
6 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
23 |
066310011565 |
Tống Nguyễn Phương Anh |
3 |
3 |
2010 |
ĐăkLăk |
Nữ |
6a5 |
24 |
079210021882 |
Lê Phúc Thịnh |
14 |
2 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
25 |
95311000520 |
Ngô Thị Ngọc Anh |
4 |
9 |
2011 |
Bạc Liêu |
Nữ |
6a5 |
26 |
079311031984 |
Nguyễn Đoàn Tuyết Kha |
27 |
10 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
27 |
079311048221 |
Lê Hà Hoàng Tiên |
18 |
4 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
28 |
079211041128 |
Lê Minh Hoàng Ân |
15 |
8 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
29 |
079211034824 |
Phạm Văn Khôi |
8 |
4 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
30 |
079211032361 |
Nguyễn Thanh Minh Đức |
18 |
2 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
31 |
082311016917 |
Trương Minh Ánh |
16 |
5 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
32 |
079311037920 |
Lâm Ngọc Gia Hân |
26 |
8 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
33 |
079311012527 |
Trần Thị Diễm Hương |
21 |
9 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
34 |
079311028814 |
Nguyễn Thanh Trúc |
30 |
4 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
35 |
079311011040 |
Lê Xuân Tuyền |
20 |
1 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
36 |
079211015883 |
Nguyễn Ngọc Khánh Hoàng |
29 |
5 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
37 |
079310013767 |
Phạm Huỳnh Minh Vy |
5 |
3 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
38 |
079211026255 |
Phan Hữu Minh Khoa |
17 |
8 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
39 |
79311002620 |
Phạm Quỳnh Anh |
22 |
12 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
40 |
054211000017 |
Dương Tấn Đạt |
12 |
10 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam |
6a5 |
41 |
084110007016 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
14 |
8 |
2010 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
42 |
091311012104 |
Hồ Thị Như Ý |
29 |
9 |
2011 |
Kiên Giang |
Nữ |
6a5 |
43 |
094311014543 |
Trần Ngọc Bảo Nghi |
10 |
12 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
6a5 |
44 |
084210010314 |
Lê Đăng Khôi |
4 |
11 |
2010 |
Trà Vinh |
Nam |
6a5 |